chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
machine function
/məˈʃiːn ˈfʌŋkʃən/
chức năng máy
noun phrase
hundreds of crystal beads
/ˈhʌndrədz əv ˈkrɪstl biːdz/
hàng trăm viên pha lê
noun
visual illustration
/ˈvɪʒ.u.əl ˌɪl.əˈstreɪ.ʃən/
Hình minh họa trực quan
noun
assessment report
/əˈsɛs.mənt rɪˈpɔrt/
báo cáo đánh giá
noun
rate card
/reɪt kɑrd/
bảng giá
noun
offal
/ˈɒfəl/
món lòng (nội tạng động vật được sử dụng làm thực phẩm)