She is a fierce competitor in the marathon.
Dịch: Cô ấy là một đối thủ quyết liệt trong cuộc thi marathon.
His fierce competitive spirit drives him to succeed.
Dịch: Tinh thần cạnh tranh dữ dội của anh ấy thúc đẩy anh ấy đạt được thành công.
đối thủ dữ dội
đối thủ mạnh
cuộc thi
cạnh tranh
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cuối ngày
Chiến lược phát triển bền vững
cơ sở giáo dục
tình yêu trẻ con; tình cảm ngây thơ, không nghiêm túc
Thu hút nhà đầu tư
phim Hạnh phúc máu
thị trường thử nghiệm
hệ sinh thái du lịch phong phú