The fierce competition in the market forced companies to innovate.
Dịch: Cạnh tranh khốc liệt trên thị trường buộc các công ty phải đổi mới.
In sports, fierce competition often brings out the best in athletes.
Dịch: Trong thể thao, cạnh tranh khốc liệt thường mang lại điều tốt nhất cho các vận động viên.
mục từ trong ngôn ngữ học, đề cập đến một đơn vị từ hoặc một đơn vị nghĩa trong từ điển