The town is busy preparing for the festival season.
Dịch: Thị trấn đang bận rộn chuẩn bị cho mùa lễ hội.
Many tourists visit during the festival season.
Dịch: Nhiều khách du lịch đến thăm vào mùa lễ hội.
mùa nghỉ lễ
mùa ăn mừng
lễ hội
mang tính lễ hội
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hang đá băng
không phân biệt, bừa bãi
mẫu hình hoặc họa tiết lấy cảm hứng từ các đặc điểm của động vật
hoạt động ngoài trời
nước tiểu có mùi lạ
các giao dịch tài chính
giáo phận
sai lầm khi còn trẻ