The town is busy preparing for the festival season.
Dịch: Thị trấn đang bận rộn chuẩn bị cho mùa lễ hội.
Many tourists visit during the festival season.
Dịch: Nhiều khách du lịch đến thăm vào mùa lễ hội.
mùa nghỉ lễ
mùa ăn mừng
lễ hội
mang tính lễ hội
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
tủ giày
pectin
Phim bom tấn Việt
Liệu pháp bức xạ
quyến rũ hơn
Thu nhập tương đương
ghi nhận những nỗ lực
Các quốc gia Tây Á