She bought a bunch of bananas.
Dịch: Cô ấy đã mua một chùm chuối.
He has a bunch of friends.
Dịch: Anh ấy có một nhóm bạn.
chùm
nhóm
việc bó lại
bó lại
07/11/2025
/bɛt/
diễn viên chính
cuộc thập tự chinh
sự mạo danh, sự giả mạo
nghệ thuật làm ra đồ vật, chất lượng của việc chế tác
Các cầu thủ trẻ thuộc học viện bóng đá
dầu rửa vùng kín
bên cạnh bạn
Sự hỗ trợ của chính phủ