She bought a bunch of bananas.
Dịch: Cô ấy đã mua một chùm chuối.
He has a bunch of friends.
Dịch: Anh ấy có một nhóm bạn.
chùm
nhóm
việc bó lại
bó lại
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Bỏ trốn để kết hôn
phòng ăn
trạng thái lờ đờ, uể oải
bị sa thải
Giải thưởng Sáng tạo
che lấp sự khủng hoảng
khối kinh tế
nhân viên mới vào nghề