She bought a bunch of bananas.
Dịch: Cô ấy đã mua một chùm chuối.
He has a bunch of friends.
Dịch: Anh ấy có một nhóm bạn.
chùm
nhóm
việc bó lại
bó lại
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
phát hiện bệnh
ngày bị bắt giam
kết quả học tập công bằng
duyệt internet
chủ động tìm hiểu
sự nộp hồ sơ
nước hầm thịt heo
ghi chú, bản ghi