She expressed her feelingness through art.
Dịch: Cô ấy thể hiện cảm giác của mình qua nghệ thuật.
The feelingness of the moment was overwhelming.
Dịch: Cảm giác của khoảnh khắc thật áp đảo.
cảm giác
cảm xúc
cảm thấy
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hiểm họa thời tiết
Vị trí mang lại lợi ích tài chính
Sản phẩm kém chất lượng
chế độ làm đẹp
đường cơ sở
hải sản nướng
xuất bản sách
liên hệ tình cờ