I feel affection for my cat.
Dịch: Tôi cảm thấy yêu mến con mèo của tôi.
She feels affection for her students.
Dịch: Cô ấy có cảm tình với học sinh của mình.
có cảm tình với
thích
có thiện cảm với
tình cảm, sự yêu mến
âu yếm, trìu mến
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
dũng cảm
đối mặt với nghịch cảnh
sự mất niềm tin, sự hết hào hứng
cải bắp tím
sàng, rây
tình trạng tương tự
Ám ảnh bởi tôn giáo
Người yêu động vật