The project has a distinctively personal style.
Dịch: Dự án mang đậm chất cá nhân.
Her writing is distinctively personal and engaging.
Dịch: Văn phong của cô ấy đậm chất cá nhân và rất hấp dẫn.
Cá nhân hóa
Mang tính cá nhân
Độc đáo
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
sự bẩn thỉu, sự dơ bẩn
gặp khó khăn
tương lai may mắn
giữ chặt, đợi một chút
phù hợp hơn với tôi
Giao tiếp hai chiều
cuộc hôn nhân bất ổn
thay pin