Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "feeder"

noun
feeder route
/ˈfiːdər ruːt/

Tuyến đường nhánh

noun
suspension feeder
/səˈspɛn.ʃən ˈfiː.dər/

Sinh vật ăn thức ăn dạng lơ lửng trong nước, thường sử dụng các cơ quan đặc biệt để lọc thức ăn từ môi trường nước

noun
filter feeder
/ˈfɪltər ˈfiːdər/

động vật lọc thức ăn

noun
bottom feeder
/ˈbɒtəm ˈfiːdə/

loài cá đáy, người hoặc vật sống nhờ vào những thứ người khác bỏ lại, kẻ hạ lưu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

19/11/2025

dust cloth

/dʌst klɔθ/

khăn lau bụi, khăn lau, khăn dọn dẹp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY