His feeble attempts to lift the box were amusing.
Dịch: Những nỗ lực yếu ớt của anh ấy để nâng cái hộp thật buồn cười.
She gave a feeble smile when she heard the news.
Dịch: Cô ấy nở một nụ cười yếu ớt khi nghe tin.
một loại động vật thân mềm biển thuộc lớp Cephalopoda, có vỏ xoắn ốc hình tròn.