My favorite shade is blue.
Dịch: Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh.
She painted the room in her favorite shade.
Dịch: Cô ấy đã sơn căn phòng bằng màu sắc ưa thích của mình.
màu sắc ưa thích
tông màu yêu quý
màu sắc
ưa thích
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
nữ công tước phối ngẫu
mối quan hệ tốt đẹp, sự đồng cảm
Nhà giáo dục
Tư duy phản biện
sự thay thế
tuyển quân, ghi danh
giáo dục bổ túc
xử lý sai