I bought a new pair of athletic shoes for running.
Dịch: Tôi đã mua một đôi giày thể thao mới để chạy.
These athletic shoes are very comfortable and lightweight.
Dịch: Những đôi giày thể thao này rất thoải mái và nhẹ.
giày thể thao
giày sneaker
vận động viên
thể thao
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
đánh giá kiểm soát
diện mạo khác thường
đầu tư khu vực tư nhân
Súp gà tre chua
phẫu thuật hút mỡ
theo như, phù hợp với
Giảng viên thường trú
trát, bả, thoa vữa