I bought a new pair of athletic shoes for running.
Dịch: Tôi đã mua một đôi giày thể thao mới để chạy.
These athletic shoes are very comfortable and lightweight.
Dịch: Những đôi giày thể thao này rất thoải mái và nhẹ.
giày thể thao
giày sneaker
vận động viên
thể thao
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
chẩn đoán
sai sót trong quá trình
máy quét thẻ
Ngành bao bì
Kỷ niệm cuộc đấu tranh
sụn cá
thời điểm khó khăn
ức gà