The economy is showing signs of fast recovery.
Dịch: Nền kinh tế đang cho thấy những dấu hiệu của sự phục hồi nhanh chóng.
He made a fast recovery from his illness.
Dịch: Anh ấy đã hồi phục nhanh chóng sau cơn bệnh.
phục hồi nhanh chóng
hồi phục tốc độ
hồi phục nhanh chóng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
đường tiết niệu sinh dục
tấm polystyrene
thịt heo băm
miễn cưỡng
đậu cánh
dịch vụ vận chuyển từ sân bay
phương trình bậc hai
Phân tích tính bền vững