She has a great fashion sense.
Dịch: Cô ấy có gu thời trang tuyệt vời.
His fashion sense is very unique.
Dịch: Gu thời trang của anh ấy rất độc đáo.
phong cách thời trang
phong cách
hợp thời trang
một cách hợp thời trang
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Tây du ký
định hướng tăng cường
Bản giao hưởng pháo hoa
các nghề nghiệp kỹ thuật
ký tự gạch chéo ngược
khúc bi ai, bài ca thương
mù chữ số
Sự khác biệt về thần kinh, đặc trưng bởi các cách tư duy, cảm xúc hoặc hành xử không phù hợp hoặc khác biệt so với tiêu chuẩn chung của xã hội.