She is a fashion icon.
Dịch: Cô ấy là một biểu tượng thời trang.
He has become a fashion icon in recent years.
Dịch: Anh ấy đã trở thành một biểu tượng thời trang trong những năm gần đây.
biểu tượng phong cách
người tạo ra xu hướng
biểu tượng
mang tính biểu tượng
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Mì Thái
khử dầu mỡ
Người kiên cường
tổng hợp
kỹ thuật lẫn nội dung
tiêu đến đâu hay đến đấy
thêu thùa, thủ công bằng kim và chỉ
giải thích