They agreed to a farming share arrangement.
Dịch: Họ đã đồng ý với một thỏa thuận chia sẻ nông sản.
The farming share is split 50/50.
Dịch: Phần trăm sản lượng nông nghiệp được chia 50/50.
cổ phần nông nghiệp
chia sản lượng
làm ruộng ăn chia
người làm ruộng ăn chia
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Bấm huyệt
đời sống tình cảm
tính nhạy cảm
sự kiện kín
Phim truyền hình ăn khách
sống kín tiếng
bạn học
tỉnh Bạc Liêu