The rescue zone was set up after the earthquake.
Dịch: Khu cứu hộ được thiết lập sau trận động đất.
Supplies are being distributed in the rescue zone.
Dịch: Vật tư đang được phân phát tại khu cứu hộ.
khu vực cứu trợ thiên tai
nơi trú ẩn khẩn cấp
cứu hộ
người cứu hộ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Kinh thánh, văn bản thiêng liêng
Sự trì hoãn
Giá trị đất đai, định giá đất đai
lau xúc xích
biểu tượng thể thao
Sao chiếu mệnh
Đường giao thông hai bên rạch
phim tài liệu