He had fantasies of winning the lottery.
Dịch: Anh ấy đã có những ảo tưởng về việc trúng số.
Her fantasies provided an escape from her difficult life.
Dịch: Những tưởng tượng của cô ấy mang đến một lối thoát khỏi cuộc sống khó khăn.
những giấc mơ ban ngày
ảo ảnh
sự tưởng tượng
mơ mộng, tưởng tượng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Nấm kiểu Ý
Cơm tấm
cặn bã, rác rưởi
thảo luận công khai
sự công nghiệp hóa
chỗ đậu (tàu, xe)
chiến đấu để trụ lại
dấu hiệu của cái chết