He is a famous person in the music industry.
Dịch: Anh ấy là một người nổi tiếng trong ngành âm nhạc.
Many students aspire to become famous people.
Dịch: Nhiều sinh viên khao khát trở thành người nổi tiếng.
người nổi tiếng
nổi bật
sự nổi tiếng
làm nổi tiếng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cho thuê
thương lượng tập thể
chống vi sinh vật
hoa giấy
tài xế chạy ẩu
ớt chuông
thời kỳ đầy đủ
viêm nướu