He has a familiar look.
Dịch: Anh ấy có một dáng vẻ quen thuộc.
The house had a familiar look that made her feel at ease.
Dịch: Ngôi nhà có một dáng vẻ quen thuộc khiến cô cảm thấy thoải mái.
vẻ ngoài quen thuộc
dáng vẻ dễ nhận ra
quen thuộc
làm cho quen
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
các hồ sơ có ý nghĩa
cung cấp thông tin đầu vào
công cụ đa năng
An toàn giao thông
mảnh gạo
rác
tỷ lệ sinh
lợi tức từ đầu tư