He made a false statement to the police.
Dịch: Anh ta đã khai báo gian dối với cảnh sát.
The document contained several false statements.
Dịch: Tài liệu chứa một vài tuyên bố sai sự thật.
sự xuyên tạc
điều không đúng sự thật
lời nói dối
sai
làm giả
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Kỹ sư kinh tế xây dựng
tỷ lệ tín dụng
Làm cong lông mi
tóm tắt kinh hoảng
kỳ thi đánh giá
Cảnh quay từ trên không
Đăng ký kinh doanh
bước