He made a false statement to the police.
Dịch: Anh ta đã khai báo gian dối với cảnh sát.
The document contained several false statements.
Dịch: Tài liệu chứa một vài tuyên bố sai sự thật.
sự xuyên tạc
điều không đúng sự thật
lời nói dối
sai
làm giả
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
những kỷ niệm gợi nhớ
Xúc xích nướng
có lợi, sinh lãi
tháng hiện tại
lời kêu gọi hành động
bức ra ánh sáng
Tác động đến phụ huynh
Ngày kỷ niệm đám cưới