He made a false statement to the police.
Dịch: Anh ta đã khai báo gian dối với cảnh sát.
The document contained several false statements.
Dịch: Tài liệu chứa một vài tuyên bố sai sự thật.
sự xuyên tạc
điều không đúng sự thật
lời nói dối
sai
làm giả
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Newbie chính hiệu
chiếc đệm
Người có văn hóa
đặt câu hỏi
tỏ lòng kính trọng, bày tỏ sự tôn kính
đáng giá, xứng đáng
hoạt động văn phòng
Giáo dục giới tính