His argument was based on fallacious reasoning.
Dịch: Lập luận của anh ấy dựa trên lý do sai lầm.
The advertisement was full of fallacious claims.
Dịch: Quảng cáo đó đầy những tuyên bố không đúng sự thật.
gây hiểu lầm
lừa dối
sai lầm
làm sai lầm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
xử lý lỗi
nước vùng miền
nhà ở khẩn cấp
thiết bị xác thực
cảm xúc, xúc động
Đồ dùng sửa tới khi hỏng
quy mô sản xuất
kết nối khách hàng