His argument was based on fallacious reasoning.
Dịch: Lập luận của anh ấy dựa trên lý do sai lầm.
The advertisement was full of fallacious claims.
Dịch: Quảng cáo đó đầy những tuyên bố không đúng sự thật.
gây hiểu lầm
lừa dối
sai lầm
làm sai lầm
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
siết chặt quy định
đầm lầy, bãi đất ngập nước
thay vì
thành trì
khai nhận ban đầu
doanh nhân
Lãnh đạo cốt cán
thị lực một phần