The company was accused of operating a fake publisher.
Dịch: Công ty bị cáo buộc điều hành một nhà xuất bản giả mạo.
They created a fake publisher to publish their own books.
Dịch: Họ đã tạo ra một nhà xuất bản giả mạo để xuất bản sách của riêng họ.
nhà xuất bản làm giả
nhà xuất bản gian lận
sự giả mạo
làm giả
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Sinh trưởng mạnh mẽ
thúc đẩy sự phát triển
tính hay thay đổi
kỹ thuật kiến trúc
ngồi thất thần
sulfate canxi
Trạm vũ trụ quốc tế
Cặp đôi nổi tiếng