Her facial features are very striking.
Dịch: Đặc điểm khuôn mặt của cô ấy rất nổi bật.
He has unique facial features that make him stand out.
Dịch: Anh ấy có những đặc điểm khuôn mặt độc đáo khiến anh nổi bật.
đặc điểm khuôn mặt
đặc điểm trên khuôn mặt
khuôn mặt
thuộc về khuôn mặt
07/11/2025
/bɛt/
Ép buộc quan hệ tình dục
Di cư lực lượng lao động có tài năng
Gia đình liên thế hệ
tính nhạc
giới nghệ sĩ
Kiên nhẫn mỗi ngày
xây dựng và phát triển
giải đấu