She decided to get a facelift to look younger.
Dịch: Cô ấy quyết định phẫu thuật nâng cơ mặt để trông trẻ hơn.
The company is planning a facelift for its brand image.
Dịch: Công ty đang lên kế hoạch cải tiến hình thức cho hình ảnh thương hiệu của mình.
Nền tảng an sinh xã hội di động
Người đi trước, thường được dùng để chỉ một người có nhiều kinh nghiệm hơn trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt trong văn hóa Nhật Bản.