The church leader gave a powerful sermon.
Dịch: Nhà lãnh đạo nhà thờ đã có một bài giảng mạnh mẽ.
Many church leaders are involved in community service.
Dịch: Nhiều nhà lãnh đạo tôn giáo tham gia vào dịch vụ cộng đồng.
nhà lãnh đạo tinh thần
giới tăng lữ
sự lãnh đạo
dẫn dắt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Độ đàn hồi tốt
phong cách sống
ấn định chiến thắng
Thể hiện sự yêu thích
thỏa thuận tài chính
Chúc bạn thành công
vẻ đẹp tự nhiên
đồ trang trí đầu