The company had to face public criticism after the scandal.
Dịch: Công ty đã phải đối mặt với sự chỉ trích của công chúng sau vụ bê bối.
Politicians often face public criticism for their decisions.
Dịch: Các chính trị gia thường phải đối mặt với sự chỉ trích của công chúng vì những quyết định của họ.
Đối tác kinh tế toàn diện