The timelessness of her art captivates audiences.
Dịch: Tính vô thời hạn của nghệ thuật cô ấy thu hút khán giả.
He spoke of the timelessness of love.
Dịch: Anh ấy nói về tính vô thời hạn của tình yêu.
vĩnh cửu
vĩnh viễn
thời gian
vô thời hạn
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
gió попутной
số
Đại sứ quán Việt Nam
Thịt heo kho
không bị chú ý
Sự phá thai
Ngọn núi, đỉnh núi
những điểm tham quan