I bought a fabric bag to carry my groceries.
Dịch: Tôi đã mua một túi vải để mang thực phẩm.
She prefers using a fabric bag instead of plastic.
Dịch: Cô ấy thích sử dụng túi vải thay vì túi nhựa.
túi vải
túi dệt
vải
đặt vào túi
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
lẩu
Thức ăn trên bàn
báo cáo
thực phẩm chức năng từ thực vật
nước hoa hồng
cống hiến
khô nước, mất nước
kẻ móc túi