Her smile exuded charm.
Dịch: Nụ cười của cô ấy toát lên vẻ đằm thắm.
The actress exuded charm and sophistication.
Dịch: Nữ diễn viên toát lên vẻ đằm thắm và sự tinh tế.
tỏa ra vẻ quyến rũ
toát lên vẻ thanh lịch
sự quyến rũ
duyên dáng
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Sự khuếch tán công nghệ
màu xanh quân đội
Sự tái tạo mô
Cái cài áo
Nguyên liệu quen thuộc
khó thấm gia vị
rủi ro kinh tế
thương hiệu trong nước