The flowers exude a lovely fragrance.
Dịch: Những bông hoa tỏa ra một hương thơm dễ chịu.
He exudes confidence in every meeting.
Dịch: Anh ấy thể hiện sự tự tin trong mọi cuộc họp.
phát ra
phát hành
sự tỏa ra
đã tỏa ra
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
người nộp đơn vay vốn
sạc di động
thời gian được sử dụng hợp lý
tè dầm ban đêm
đổ, kê, hoặc xếp thành một đống
Quyết định có hiệu lực
tiền sử tiêm chủng
truyện tranh Nhật Bản