The team was under extreme pressure to meet the deadline.
Dịch: Đội ngũ đã chịu áp lực cực độ để hoàn thành đúng hạn.
Extreme pressure can lead to mental health issues.
Dịch: Áp lực cực độ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tâm thần.
áp lực cao
căng thẳng mãnh liệt
áp lực
đè
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Tàu hỏa cao cấp
trường trung học chuyên nghiệp
thờ cúng thần tài
Bữa ăn chay
Tổ chức quản lý
áp đảo, kiêu ngạo
địa phương
hành vi gây tổn thương