I own a car.
Dịch: Tôi sở hữu một chiếc xe hơi.
She owns her own business.
Dịch: Cô ấy có một doanh nghiệp riêng.
sở hữu
có
quyền sở hữu
riêng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
sờ, chạm
thúc đẩy, quảng bá
bị trục xuất, bị đày ải
phòng
bị dịch chuyển, bị xê dịch, bị di dời
tên đệm
kiên trì vượt qua khó khăn
món ăn ngon hơn