The company launched an extensive campaign to promote its new product.
Dịch: Công ty đã phát động một chiến dịch mở rộng để quảng bá sản phẩm mới.
The government is running an extensive campaign to encourage people to get vaccinated.
Dịch: Chính phủ đang thực hiện một chiến dịch quy mô lớn để khuyến khích người dân tiêm phòng.
Suy tim trái hoặc phải, tình trạng mà trái tim không thể bơm máu đủ để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.