He comes from a noble family.
Dịch: Ông ấy xuất thân từ một gia đình quý tộc.
Her noble actions inspired many.
Dịch: Hành động cao thượng của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
They fought for noble causes.
Dịch: Họ đã chiến đấu cho những lý tưởng cao đẹp.
Phân bổ ngân quỹ/tiền vốn một cách hợp lý
Giáo dục về mối quan hệ và giới tính