Use an extender to reach the high shelf.
Dịch: Sử dụng một vật mở rộng để với tới cái kệ cao.
This cable extender allows for greater flexibility.
Dịch: Cái nối dài cáp này cho phép sự linh hoạt lớn hơn.
bộ điều hợp
bộ khuếch đại
mở rộng
được mở rộng
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
tầng đệm
mối tình thoáng qua
sự đơn giản hóa
Chơi cho đội tuyển quốc gia
các hành vi phản cạnh tranh
thổi phồng công dụng
bị nói xấu, vu khống, xuyên tạc
cảnh hành động