Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "extended"

noun
extended play
/ɪkˈstɛndɪd pleɪ/

Đĩa than mở rộng

noun
extended family living
/ɪkˈstɛndɪd ˈfæməli ˈlɪvɪŋ/

sống chung nhiều thế hệ

noun
extended visit
/ɪkˈstɛndɪd ˈvɪzɪt/

chuyến thăm kéo dài

noun
extended version
/ɪkˈstɛndɪd ˈvɜːrʒən/

phiên bản trưởng thành

noun
Extended environment
/ɪkˈstɛndɪd ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường kéo dài

noun
extended sanctions
/ɪkˈstɛndɪd ˈsæŋkʃənz/

các biện pháp trừng phạt mở rộng

noun
extended conflict
/ɪkˈstɛndɪd ˈkɒnflɪkt/

xung đột kéo dài

noun
Extended controversy
/ɪkˈstɛndɪd ˈkɒntrəvɜːsi/

Tranh cãi kéo dài

noun
Extended hours
/ɪkˈstɛndɪd ˈaʊərz/

Giờ làm việc kéo dài

noun
extended light signal
/ɪkˈstɛndɪd laɪt ˈsɪɡnəl/

tín hiệu đèn kéo dài

noun
extended vacation
/ɪkˈstɛndɪd veɪˈkeɪʃən/

kỳ nghỉ dài ngày

noun
extended leave
/ɪkˈstɛndɪd liːv/

Nghỉ phép dài ngày

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY