She is on extended leave.
Dịch: Cô ấy đang trong kỳ nghỉ phép dài ngày.
He took extended leave to travel around the world.
Dịch: Anh ấy đã nghỉ phép dài ngày để đi du lịch vòng quanh thế giới.
Nghỉ dài hạn
Nghỉ phép kéo dài
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
tiếp cận nguồn vốn
nhân tài địa phương
mất Hạ viện hay Thượng viện
Thông báo đăng ký hoặc cảnh báo về việc đăng ký
Chứng chỉ tin học
Phí đóng gói
hội tụ
khắc chì