His irresponsible behavior caused a lot of trouble.
Dịch: Hành vi thiếu trách nhiệm của anh ấy đã gây ra nhiều rắc rối.
It's irresponsible to ignore the rules.
Dịch: Thật thiếu trách nhiệm khi phớt lờ các quy tắc.
cẩu thả
sơ suất
sự thiếu trách nhiệm
làm cho thiếu trách nhiệm
12/09/2025
/wiːk/
hệ hô hấp
2 bàn thắng
nàng WAG
Niềm tin lung lay
áo màu hồng
khu vực biển
làm phong phú
nước lợ