His irresponsible behavior caused a lot of trouble.
Dịch: Hành vi thiếu trách nhiệm của anh ấy đã gây ra nhiều rắc rối.
It's irresponsible to ignore the rules.
Dịch: Thật thiếu trách nhiệm khi phớt lờ các quy tắc.
cẩu thả
sơ suất
sự thiếu trách nhiệm
làm cho thiếu trách nhiệm
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
Một thời để nhớ
Phong cách diễn tinh tế
củng cố quốc phòng
vợt bóng bàn
Khoán hoa màu
bột ngô
Biến chứng đe dọa tính mạng
cảm giác chung