The professor expounded on the theory during the lecture.
Dịch: Giáo sư đã trình bày chi tiết về lý thuyết trong buổi giảng.
She expounded her views on the subject eloquently.
Dịch: Cô ấy đã trình bày quan điểm của mình về chủ đề một cách hùng biện.
giải thích
làm rõ
người giải thích
việc giải thích
04/09/2025
/tiː trəˈdɪʃən/
Cách âm
đèn ngủ
đơn giản, bình dị, trống trải
râu dê
động vật không xương sống
tiêu chuẩn kỹ thuật
Hỗ trợ da chống tia UV
Tình bạn giữa các giới tính khác nhau