chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
stuff
/stʌf/
đồ vật, thứ
noun
cordyceps
/ˌkɔːr.dɪˈsɛps/
Nấm đông trùng hạ thảo
noun
economic outlook
/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈaʊtlʊk/
Triển vọng kinh tế
noun
Neural Computing
/ˈnjʊərəl kəmˈpjuːtɪŋ/
Điện toán thần kinh
noun
tissue transplant
/ˈtɪʃuː ˈtrænsplænt/
Ghép mô
noun
chicano
/tʃɪˈkɑːnoʊ/
Người Mỹ gốc Mexico, đặc biệt là trong bối cảnh văn hóa và xã hội.