The report provided sparse details about the accident.
Dịch: Bản báo cáo cung cấp thông tin sơ sài về vụ tai nạn.
The initial announcement contained only sparse details.
Dịch: Thông báo ban đầu chỉ chứa những chi tiết rời rạc.
chi tiết ít ỏi
chi tiết hạn chế
thưa thớt
rải rác
08/11/2025
/lɛt/
Xác sống
Quần đảo Trường Sa
bệnh chlamydia
vật liệu phân hủy sinh học
Điều kiện khắc nghiệt
đánh úp cư dân mạng
Tập kích hiệp đồng
trích dội