The exporting company shipped goods to several countries.
Dịch: Công ty xuất khẩu đã gửi hàng hóa đến nhiều quốc gia.
Many exporting companies benefit from government subsidies.
Dịch: Nhiều công ty xuất khẩu được hưởng trợ cấp từ chính phủ.
người xuất khẩu
công ty thương mại
xuất khẩu
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
công đoàn công nhân
khách du lịch tránh nắng
Khu vực sản xuất
Chủ tịch hội sinh viên
chuỗi sản xuất
thị trường cân bằng
chưa gặp lại nhau
nhật ký hoạt động