The experimenter conducted a series of tests.
Dịch: Nhà thí nghiệm đã thực hiện một loạt các bài kiểm tra.
An experienced experimenter can yield more accurate results.
Dịch: Một nhà thí nghiệm có kinh nghiệm có thể mang lại kết quả chính xác hơn.
nhà nghiên cứu
người thử nghiệm
thí nghiệm
thực hiện thí nghiệm
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Sự ly khai, sự tách rời
Cuộc điều tra phức tạp
ở dưới, bên dưới
Nguy cơ tài chính
điểm khởi đầu
Bó hoa
thiết kế kỹ thuật xây dựng
giống mèo