The experimenter conducted a series of tests.
Dịch: Nhà thí nghiệm đã thực hiện một loạt các bài kiểm tra.
An experienced experimenter can yield more accurate results.
Dịch: Một nhà thí nghiệm có kinh nghiệm có thể mang lại kết quả chính xác hơn.
nhà nghiên cứu
người thử nghiệm
thí nghiệm
thực hiện thí nghiệm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
học tập ở nước ngoài
mụn rộp
bệnh vàng da
đồ dùng chống mưa
bớt hình tròn
Giải quyết trực tiếp
mẻ cá lạ
liên quan đến bóng đá