The experimenter conducted a series of tests.
Dịch: Nhà thí nghiệm đã thực hiện một loạt các bài kiểm tra.
An experienced experimenter can yield more accurate results.
Dịch: Một nhà thí nghiệm có kinh nghiệm có thể mang lại kết quả chính xác hơn.
nhà nghiên cứu
người thử nghiệm
thí nghiệm
thực hiện thí nghiệm
12/06/2025
/æd tuː/
không khỏe
bộc cực
Visual giống hệt
băng hà
cá chiên giòn
Đồng nghiệp
bảng nhân
vòng cao su máy giặt