The bank charged an exorbitant interest rate on the loan.
Dịch: Ngân hàng tính lãi suất cắt cổ cho khoản vay.
They were forced to pay exorbitant interest rates to the loan shark.
Dịch: Họ bị ép trả lãi suất cắt cổ cho bọn cho vay nặng lãi.
lãi suất quá mức
lãi suất cho vay nặng lãi
cắt cổ
một cách cắt cổ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
chi tiết sự kiện
cảm xúc không tên
cơ quan chức năng vào cuộc
đo huyết áp
Bay diều
rạn nứt tình cảm
thu mua số lợn
sự tổng hợp sinh học