The computer will execute instructions sequentially.
Dịch: Máy tính sẽ thực thi các chỉ thị tuần tự.
The program failed to execute instructions properly.
Dịch: Chương trình không thể thực thi các chỉ thị một cách đúng đắn.
tiến hành chỉ thị
triển khai chỉ thị
sự thực thi
thực thi
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
biết mình muốn gì
gà hấp
sự tình cờ
kiểu hình thể
kết hợp
vận hành thử nghiệm
suốt thời gian
Quản lý bảo hiểm