I ordered steamed chicken for dinner.
Dịch: Tôi đã gọi gà hấp cho bữa tối.
Steamed chicken is a popular dish in Vietnamese cuisine.
Dịch: Gà hấp là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.
gia cầm hấp
gà luộc
gà
hấp
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cơ sở thể thao
đám đông; số lượng lớn
vật thể đầy màu sắc
Hồ sơ phá án
dâu tằm
thư mời nhập học
ô nhiễm khí quyển
tình cờ