The navy was ordered to execute a blockade of the enemy port.
Dịch: Hải quân đã được lệnh thi hành lệnh phong tỏa cảng của đối phương.
The government decided to execute a blockade to cut off supplies.
Dịch: Chính phủ quyết định thực hiện phong tỏa để cắt đứt nguồn cung cấp.
được hun khói, hun khói để bảo quản hoặc tạo hương vị