I need an excuse to leave early.
Dịch: Tôi cần một lý do để rời đi sớm.
He made an excuse for not attending the meeting.
Dịch: Anh ấy đưa ra một lý do cho việc không tham dự cuộc họp.
lĩnh vực năng lượng, đặc biệt là điện lực và các nguồn năng lượng khác