The pilot was exculpated from all responsibility for the accident.
Dịch: Viên phi công đã được minh oan khỏi mọi trách nhiệm về vụ tai nạn.
A new piece of evidence came to light, which exculpated the suspect.
Dịch: Một bằng chứng mới được đưa ra ánh sáng, điều này đã giải tội cho nghi phạm.
sự gamification, quá trình áp dụng các yếu tố chơi game vào các lĩnh vực không phải trò chơi để khuyến khích sự tham gia và tăng cường trải nghiệm.