chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
midweek holiday
/ˈmɪdwiːk ˈhɒlɪdeɪ/
ngày nghỉ giữa tuần
verb
washing up
/ˈwɒʃɪŋ ʌp/
rửa chén
noun
well-groomed appearance
/ˌwel ˈɡruːmd əˈpɪərəns/
vẻ ngoài chỉn chu
noun
countries
/ˈkʌntriz/
các quốc gia
noun
bath wash
/bæθ wɔʃ/
tắm rửa
Noun
Resolute defense
/ˈrezəluːt dɪˈfens/
Kiên cường phòng thủ
noun
artwork
/ˈɑːrt.wɜːrk/
tác phẩm nghệ thuật
noun
nepotism baby
/ˈnepətɪzəm ˈbeɪbi/
Con ông cháu cha (trong lĩnh vực giải trí, kinh doanh, chính trị,...)